Tiếng Hàn Thiếu Niên 3
TIẾNG HÀN THIẾU NIÊN 3 |
|
THỜI LƯỢNG KHÓA HỌC |
6 tháng (24 tuần) Học phí: 2.800.000đ |
1,5 giờ/buổi; 3 buổi/tuần |
|
GIÁO TRÌNH |
- 맞춤 한국어 (bản tiếng Việt) quyển 4,5,6 - Giáo trình và tài liệu miễn phí trong suốt quá trình học |
ĐỐI TƯỢNG THAM GIA |
Dành cho các bạn thiếu niên độ tuổi từ 12-16 tuổi |
QUYỀN LỢI |
- Miễn phí giáo trình - Được phụ đạo ngoài giờ học - Học với giáo viên có trình độ chuyên môn cao, tận tâm với nghề - Trải nghiệm các phương pháp mới lạ, nâng cao chất lượng học |
KẾT QUẢ ĐẠT ĐƯỢC |
- Được học các từ vựng theo chủ đề - Nâng cao khả năng thuyết trình bằng tiếng Hàn trước đám đông .- Sử dụng tốt các điểm ngữ pháp, biểu hiện thông dụng - Phát âm được mọi từ và được luyện ngữ điệu chuẩn Hàn |
Khoá học Tiếng Hàn Thiếu niên 3
Bài học |
Giao tiếp |
Ngữ pháp |
Từ vựng |
Phương pháp học |
1 |
Truyền đạt lại lời nói của người khác |
- 대요 -(느)ᄂ 대요 |
Từ vựng về bệnh |
Nhập vai: Chuyển lại lời nói của bác sĩ cho người thân |
2 |
|
-았/었는데 -(으)ᄂ 데다가 |
Từ vựng về triệu chứng |
Nhập vai: bác sĩ và bệnh nhân nói về triệu chứng và cách chữa bệnh |
3 |
Truyền đạt lại câu hỏi của người khác |
-냐고 해요 -(으)ᄅ 거냐고 해요 |
Từ vựng về tên các nước xung quanh Hàn Quốc |
Bingo: từ vựng quốc gia |
4 |
|
-래요 -지 말래요
|
Từ vựng về hoạt động văn hóa |
Nhập vai: thực hiện các hành động cần lưu ý ở các quốc gia |
5 |
|
-어/아/여 가지고 -재요 |
Từ về gia vị |
Nhập vai: truyền lại lời đề nghị qua điện thoại |
Ôn tập 1 |
|
|||
6 |
|
-는 중이야 -고 나서 |
Từ vựng về học tập trải nghiệm |
Nghe và ghi lại thứ tự công việc |
7 |
|
-(으)려면 -(으)려고 해요 |
Từ vựng về đăng ký |
Nghe nỗi lo lắng và cho lời khuyên |
8 |
|
-는/(으)ᄂ지 알다/모르다 -다면서요? |
Từ vựng về lịch sử |
Game: nghe thông tin thật và giả rồi xác nhận lại thông tin với bạn |
9 |
|
-(이)라서 -자마자 |
Từ vựng về thời tiết và động vật |
Diễn tả hai hành động liên tiếp theo mẫu câu cho sẵn |
10 |
|
-(으)ᄅ정도로 -(으)ᄂ후에 |
Từ vựng về thời tiết |
Game: đoán tháng trong năm qua lời nói và hành động |
Ôn tập 2 |
|
|||
11 |
|
-기는 하지만 - 게 |
Từ vựng về gương mặt |
Nghe miêu tả khuôn mặt và vẽ lại |
12 |
|
- 었/았(으)ᄅ 때 - 처럼 |
Tục ngữ chứa bộ phận cơ thể |
Xem hình của bạn và đặt câu hỏi |
13 |
|
-아무리 -어/아도 |
Từ vựng về trò chơi truyền thống |
Liệt kê và chơi thử các trò chơi truyền thống |
14 |
|
-ᄅ 뻔하다 -얼마나 -(으)ᄂ/는지 몰라요 |
Từ vựng về thực vật
|
Viết về kỷ niệm của bản thân |
15 |
|
-기 바라다 -도록 하다 |
Từ vựng về thể thao mùa đông |
Viết thiệp gửi ông già Noel |
Ôn tập 3 |
|