Tiếng Hàn Thiếu Niên 1
TIẾNG HÀN THIẾU NIÊN 1 |
|
THỜI LƯỢNG KHÓA HỌC |
6 tháng (24 tuần) Học phí: 2.800.000đ |
1,5 giờ/buổi; 3 buổi/tuần |
|
GIÁO TRÌNH |
- 맞춤 한국어 (bản tiếng Việt) quyển 4,5,6 - Giáo trình và tài liệu miễn phí trong suốt quá trình học |
ĐỐI TƯỢNG THAM GIA |
Dành cho các bạn thiếu niên độ tuổi từ 12-16 tuổi |
ƯU ĐIỂM KHÓA HỌC |
Thông qua phần mềm CHUYÊN DỤNG CHO DẠY HỌC có tại PNE, bạn hoàn toàn có thể:
|
QUYỀN LỢI |
- Miễn phí giáo trình - Được phụ đạo ngoài giờ học - Học với giáo viên có trình độ chuyên môn cao, tận tâm với nghề - Trải nghiệm các phương pháp mới lạ, nâng cao chất lượng học |
KẾT QUẢ ĐẠT ĐƯỢC |
- Được học các từ vựng theo chủ đề - Nâng cao khả năng thuyết trình bằng tiếng Hàn trước đám đông .- Sử dụng tốt các điểm ngữ pháp, biểu hiện thông dụng - Phát âm được mọi từ và được luyện ngữ điệu chuẩn Hàn |
Khoá học Tiếng Hàn Thiếu niên 1
Bài học |
Giao tiếp |
Ngữ pháp |
Từ vựng |
Phương pháp học |
1 |
|
-었으면/았으면/였으면 좋겠어요
Bất quy tắc ㅅ |
Từ vựng về du lịch |
Viết về chuyến du lịch của bạn |
2 |
|
-(으)ᄅ 수 있어요 그러니까
그러니까 |
Từ vựng về sở thích |
Đoán sở thích của bạn bè |
3 |
|
때문에
-는 게 좋겠어요 |
Từ vựng về lễ tết |
Thử chơi trò Yutnori - trò chơi truyền thống của Hàn Quốc vào dịp Tết |
4 |
|
-어도/아도/여도 돼요 -(으)면 안 돼요
|
Từ vựng về trang bị (trang phục) |
Miêu tả biển báo cấm và biển báo giao thông |
5 |
|
-지요? -은/는 어때요? |
Từ vựng về thời gian |
Tập đặt lịch hẹn đi chơi cùng bạn bè |
Ôn tập 1 |
|
|||
6 |
|
-은/는(대조) 그런데 |
Từ vựng về cảm xúc |
Tập viết nhật ký về một ngày trong tuần |
7 |
|
-겠-
Bất quy tắc ㅂ |
Hoạt động theo mùa, từ bất quy tắc |
Ráp từ vựng thời tiết tương ứng với các miền |
8 |
|
-로/으로 -어/아/여야 해요/돼요 |
Từ vựng về giao thông |
Chỉ đường cho bạn trong hình ảnh |
9 |
|
-ᄅ/을 -(으)ᄅ까 해요 |
Từ vựng về đi dã ngoại |
Viết về kế hoạch dã ngoại của mình |
10 |
|
-어/아/여 보세요 -어/아/여 보여요 |
Từ vựng về lễ hội |
Đề cử cho các bạn trong lớp một nơi bạn từng đến |
Ôn tập 2 |
|
|||
11 |
|
-는데/ᄂ데/은데
- 어/아/여 봤어요 |
Từ vựng về địa điểm quan sát thực tế |
Viết về một trải nghiệm vừa tham quan vừa học hỏi của bạn |
12 |
|
-(으)ᄂ 것 같아요 - 인 것 같아요 |
từ vựng về thân thể, các loại bệnh |
Nhìn tranh và đoán tình trạng bệnh |
13 |
|
-거나 -지 말고 |
từ vựng về sức khỏe |
Viết những thói quen lành mạnh |
14 |
|
-어/아/여 주세요 -ᄅ게요/을게요 |
từ vựng về điện thoại |
Game: Sử dụng mẫu câu cho sẵn để yêu cầu các bạn làm hành động |
15 |
|
-게 되다 bất quy tắc 르 |
từ bất quy tắc 르 |
Kể về những thay đổi trong năm của bản thân |
Ôn tập 3 |
|