Tiếng Hàn Thiếu Nhi 2

TIẾNG HÀN THIẾU NHI 2

THỜI LƯỢNG KHÓA HỌC

2 tháng (24 tuần)

Học phí: 2.800.000đ/khóa

1,5 giờ/buổi; 3 buổi/tuần

GIÁO TRÌNH

- 맞춤 한국어 (3 quyển: Band 1, 2, 3)

- Giáo trình và tài liệu miễn phí trong suốt quá trình học

ĐỐI TƯỢNG THAM GIA

Dành cho các bạn thiếu nhi có độ tuổi từ  7 - 11 tuổi

QUYỀN LỢI

- Miễn phí giáo trình

- Được phụ đạo ngoài giờ học

- Được học với các giáo viên có trình độ chuyên môn cao, hiểu tâm lý học sinh

- Kết hợp các phương pháp dạy tiến bộ, vừa học vừa chơi, đảm bảo chất lượng

KẾT QUẢ ĐẠT ĐƯỢC

- Nắm vững cách viết & đọc, ghép nguyên âm - phụ âm, phụ âm cuối

- Có thể giao tiếp cơ bản các chủ đề thông dụng 

- Thuộc lòng bộ từ vựng cơ bản thông dụng về nhà ở, trường học, đồ vật, màu sắc, tính cách,...

- Sử dụng tốt các điểm ngữ pháp thông dụng 

- Phát âm được một số từ vựng cơ bản và được luyện ngữ điệu chuẩn Hàn

 

Nội dung Khoá học Thiếu nhi 2 

Bài học

Giao tiếp

Ngữ pháp

Từ vựng 

Mini Project/ Tìm hiểu văn hóa 

Khởi động

Giới thiệu bản thân 

     

1

- Vị trí của đồ vật 

- … ở đâu

- …ở vị trí… 

-에

-에 있어요/없어요

Vị trí, danh từ chỉ nơi chốn 

Vẽ căn phòng, đặt đồ vật vào vị trí và nói 

Tìm hiểu văn hóa: Nhà truyền thống

2

- Thời tiết

- Thời tiết như thế nào?

- Trời… 

- Trạng thái của thời tiết  

-이/가 어때요?

-도

Tính từ về thời tiết 

Vẽ thời tiết yêu thích và đặt câu 

Tìm hiểu văn hóa: Tuổi và con giáp 

Ôn tập 1

- Chơi xúc xắc: Hỏi và trả lời theo lượt về thời tiết 

- Chỉ đồ vật và đặt câu hỏi vị trí  

- Miêu tả thời tiết các nước theo bản đồ 

- Làm bài ngữ pháp 

3

- Giải thích sự di chuyển địa điểm 

-에 가요

-에서

Động từ động tác di chuyển địa điểm 

Vẽ nơi em muốn đến trong kỳ nghỉ hè và phát biểu 

Tìm hiểu văn hóa: Họ (tên) 

4

- Hỏi và trả lời số lượng đồ vật 

Số đếm theo chữ Hàn 

Đoán mỗi bạn có bao nhiêu cây bút 

Tìm hiểu văn hóa: Kim chi và nước mắm 

Ôn tập 2 

- Phỏng vấn nơi các bạn sẽ đến vào cuối tuần 

-Bốc thăm và đọc to số đồ vật 

- Nghe và tô màu từ thích hợp 

- Sắp xếp câu 

5

- Hỏi và trả lời ngày tháng 

- Hôm nay ngày mấy?

- Khi nào…?

- Ngày… 

언제 

몇 월 

며칠

Ngày theo số đếm chữ Hán 

Phỏng vấn: Sinh nhật các bạn là khi nào? 

Tìm hiểu văn hóa: Chuyện con số 

6

- Giới thiệu gia đình 

- Công việc của người thân 

-하고

-에 다니다

Từ vựng nghề nghiệp 

Giới thiệu gia đình mình 

Tìm hiểu văn hóa: Taxi và xe ôm 

Ôn tập 3  

- Chơi xúc xắc: Hỏi và trả lời theo lượt về ngày sinh 

- Thử làm thiệp sinh nhật 

- Chơi Bingo: từ vựng nghề nghiệp 

- Ôn ngữ pháp 

7

Hỏi và trả lời công việc trong ngày 

-시 -분

-에

Thứ ngày tháng 

Vẽ thời khóa biểu hằng ngày 

Tìm hiểu văn hóa: Gyeongju và Huế 

8

Hỏi và trả lời tần suất 

-나/이나

-에 (횟수, 시간)

Các thể loại phim 

Phỏng vấn thói quen tốt/ xấu của các bạn 

Tìm hiểu văn hóa: Mùa đông

Ôn tập 4:

- Vẽ đồng hồ và đọc giờ 

- Hỏi luân phiên về thời gian bắt đầu/ kết thúc việc nào đó

- Bốc thăm và trả lời câu hỏi tần suất 

- Bài tập ngữ pháp 

Biểu hiện phủ định 

그렇지만

Từ vựng về sinh hoạt ở trường 

Ghi và đoán từ vựng 

Tìm hiểu văn hóa: Sinh hoạt ở trường 

10 

Việc bản thân giỏi và không giỏi 

잘, 잘 못

무슨

Từ vựng về sở thích 

Vẽ và giới thiệu việc mình giỏi 

Tìm hiểu văn hóa:Hoa quả ngon 

Ôn tập 5: 

- Bingo từ vựng 

- Phỏng vấn các bạn giỏi/ không giỏi việc gì 

- Bài tập ngữ pháp 

11 

Lời hứa, tạo cuộc hẹn 

-하고 (같이)

-ㄹ까요?/을까요?

Tính từ 2 

Đôi bạn: vẽ và đóng vai hứa hẹn đi chơi cuối tuần 

Tìm hiểu văn hóa: Hanbok và áo dài 

12 

Lời khuyên 

-한테

-세요/으세요 

Từ vựng về sự liên lạc 

Xúc xắc: đi theo số xúc xắc và làm theo những gì ô đó yêu cầu 

Tìm hiểu văn hóa: Quốc kỳ và Quốc hoa 

Ôn tập 6: 

- Chơi xúc xắc: Hỏi nhau thời gian rảnh và tạo cuộc hẹn 

- Bài tập ngữ pháp 

13

Chọn lựa 

-지 않다

어느

Từ vựng về y phục  

Nghe và vẽ món đồ nhân vật lựa chọn 

Tìm hiểu văn hóa: Tàu điện ngầm 

14 

Hướng dẫn chỉ đường 

-고

-로/으로

Từ vựng phương hướng  

Nhìn vào bản đồ và hướng dẫn bạn lấy vật phẩm về cho đội 

Tìm hiểu văn hóa: Chữ Hán 

Ôn tập 7: 

- Đóng vai: nhân viên bán hàng, tư vấn và giúp bạn lựa chọn món đồ thích hợp 

- Vẽ bản đồ và đố bạn tìm đến nơi thích hợp 

- Trò chơi trí nhớ 

15 

Cách nói câu 

-ㅂ니다/습니다

-겠-

-ㅂ니다/습니다

-겠-

Từ vựng 

Viết về món ăn yêu thích 

Tìm hiểu văn hóa: Ẩm thực 

Ôn tập 8: 

- Vẽ flashcard từ vựng 

- Chuyền banh: Đọc từ vựng 

- Nối chữ 

Ôn tập 9 

Ôn tập ngữ pháp 

Tư vấn miễn phí
PHUONG NAM EDUCATION - HOTLINE: 1900 7060
Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay
Zalo chat